Có 2 kết quả:

万户 wàn hù ㄨㄢˋ ㄏㄨˋ萬戶 wàn hù ㄨㄢˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ten thousand houses or households

Từ điển Trung-Anh

ten thousand houses or households